Danh mục thuốc - VTYT

TTTênĐVTGiá lần 1
1 XU11XƯƠNG ĐE ĐÓNG DẦYcái 4.000.000
2 XU19XƯƠNG ĐẾ DẦYcái 3.500.000
3 XU16XƯƠNG ĐE 3.2cái 3.000.000
4 XU20XƯƠNG ĐE 1.6cái 3.000.000
5 XU13XƯƠNG ĐE 2.7cái 3.000.000
6 XU15XƯƠNG ĐE 2.5cái 3.000.000
7 XU17XƯƠNG ĐE 1.8cái 3.000.000
8 XU18XƯƠNG CHỮ Y (4.2)cái 3.000.000
9 XU10XƯƠNG CHỮ Y (4.0)cái 3.000.000
10 XU01Xương con taicái 1.500.000
11 VXU02Xương bàn đạp ( ống thông khí thượng nhĩ )cái 770.000
12 XU21Xương bàn đạpcái 3.000.000
13 XI05Xịt tai Etikon ( 25ml )hộp 115.500
14 VI38Vít xương Mini đk 2.0x8mm 20-MN-008cái 135.000
15 VI37Vít xương Mini đk 2.0x6mm 20-MN-006cái 135.000
16 VI39Vít xương Mini đk 2.0x10mm 20-MN-010cái 135.000
17 VI35Vít xương Mid 1.6x8mm 16-MD-008cái 139.000
18 VI36Vít xương Mid 1.6x10mm 16-MD-010cái 139.000
19 VI33Vít xương Micro đk 1.2x8mm 12-MC-008cái 149.000
20 VI34Vít xương Mid 1.6x6mm 16-MD-006cái 139.000
21 VA15Varonemgói 5.885
22 TR21Trosicam 7.5mgviên 5.445
23 TE28Telfor 120viên 953,4
24 TE28Telfor 120viên 953,4
25 SU19Sutremegói 12.840
26 ST23Strepsils Maxproviên 2.033,9
27 ST23Strepsils Maxproviên 2.033,9
28 SR02SRK Saltmax ( gói muối rửa mũi )Hộp 126.000
29 SR01SRK Saltmax ( bộ rửa mũi )Hộp 157.500
30 SM07Smodir-DTviên 15.622
1 - 30 trong tổng số 152Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>>

Thông báo


Tìm kiếm

thư viện VIDEO

Thư viện ảnh

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI