dANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ GIÁ

TTTên DVKTGiá BHYT TT22Không BHYT TT14 (NQ10/HĐND)Ghi chú
1 XN Định nhóm máu khó hệ ABO 212.000 207.000  
2 XN Định nhóm máu hệ AOB bằng phương pháp gelcard 212.000 207.000  
3 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 35.600 34.600  
4 Virus test nhanh [Antigen] 53.100 53.100  
5 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 246.000 238.000  
6 Vét hạch cổ bảo tồn 4.732.000 4.615.000  
7 Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] 2.989.000 2.709.775  
8 Vá nhĩ đơn thuần 3.843.000 3.720.000  
9 Vá nhĩ đơn thuần 3.843.000 3.720.000  
10 Truyền tĩnh mạch 22.800 21.400  
11 Thủ thuật nong vòi nhĩ nội soi 122.000 117.000  
12 Thủ thuật nong vòi nhĩ 40.600 37.900  
13 Thông vòi nhĩ 90.800 86.600  
14 Thông tiểu 94.300 90.100  
15 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 41.500 40.400  
16 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 65.300 63.500  
17 Thời gian máu đông 13.000 12.600  
18 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.000 12.600  
19 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17.800 17.300  
20 Thay canuyn 253.000 247.000  
21 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 35.600 32.900  
22 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 60.000 57.600  
23 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79.600 79.600  
24 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 115.000 112.000  
25 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 139.000 134.000  
26 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 184.000 179.000  
27 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41.500 40.400  
28 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.800 27.400  
29 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 12.800 11.400  
30 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 12.800 11.400  
1 - 30 trong tổng số 485Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5            >>>

Danh mục kỹ thuật và giá

  BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG TP.CẦN THƠ    
  PHÒNG KẾ HOẠCH TỔNG HỢP    
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
 THEO TT13/2018/TT-BYT VÀ TT02/2017/TT-BYT
   ÁP DỤNG CHO NGƯỜI BỆNH CÓ BHYT VÀ KHÔNG CÓ BHYT
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT GIÁ BHYT TT13  KHÔNG BHYT TT02
1 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 193,000 180,000
2 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 130,000 126,000
3 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 148,000 146,000
4 Bẻ cuốn mũi 133,000 120,000
5 Bơm hơi vòi nhĩ 115,000 111,000
6 Bơm thuốc thanh quản 20,500 20,000
7 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 954,000 906,000
8 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 116,000 107,000
9 Cầm máu mũi bằng Merocel 205,000 201,000
10 Cầm máu mũi bằng Merocel 275,000 271,000
11 Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ 5,659,000 5,531,000
12 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,126,000 1,094,000
13 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705,000 679,000
14 Cắt các u ác tuyến dưới hàm 4,623,000 4,495,000
15 Cắt các u lành vùng cổ 2,627,000 2,507,000
16 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5cm 705,000 679,000
17 Cắt chỉ sau phẫu thuật 32,900 30,000
18 Cắt nang giáp móng 2,133,000 2,071,000
19 Cắt nang vùng sàn miệng 2,777,000 2,657,000
20 Cắt phanh lưỡi 729,000 713,000
21 Cắt phanh lưỡi 295,000 276,000
22 Cắt polyp ống tai [gây mê] 1,990,000 1,938,000
23 Cắt polyp ống tai [gây tê] 602,000 589,000
24 Cắt polyp ống tai [gây mê] 1,990,000 1,938,000
25 Cắt polyp ống tai [gây tê] 602,000 589,000
26 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 3,002,000 2,867,000
27 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) 5,209,000 5,081,000
28 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 186,000 173,000
29 Chích áp xe quanh Amidan 263,000 250,000
30 Chích áp xe quanh Amidan 729,000 713,000
31 Chích áp xe sàn miệng 263,000 250,000
32 Chích áp xe sàn miệng 729,000 713,000
33 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 263,000 250,000
34 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 729,000 713,000
35 Chích nhọt ống tai ngoài 186,000 173,000
36 Chích rạch màng nhĩ 61,200 58,000
37 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 5,916,000 5,627,000
38 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con 3,720,000 3,585,000
39 Chọc hút dịch vành tai 52,600 47,900
40 Chọc rửa xoang hàm 278,000 265,000
41 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000 536,000
42 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632,000 970,000
43 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522,000 536,000
44 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522,000 536,000
45 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632,000 970,000
46 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 522,000 536,000
47 Chụp Xquang Blondeau 50,200 47,000
48 Chụp Xquang Chausse III 50,200 47,000
49 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69,200 66,000
50 Chụp Xquang Hirtz 50,200 47,000
51 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 50,200 47,000
52 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 56,200 53,000
53 Chụp Xquang mỏm trâm 50,200 47,000
54 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 56,200 53,000
55 Chụp Xquang ngực thẳng 56,200 53,000
56 Chụp Xquang Schuller 50,200 47,000
57 Chụp Xquang sọ thẳng/ nghiêng 69,200 66,000
58 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 50,200 47,000
59 Đặt nội khí quản 568,000 555,000
60 Đặt ống thông dạ dày 90,100 85,400
61 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 29,000 28,600
62 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29,000 28,600
63 Điện tim thường 32,800 45,900
64 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,500 21,200
65 Định lượng Albumin [Máu] 21,500 21,200
66 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,500 21,200
67 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,500 21,200
68 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16,100 15,900
69 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,900 12,700
70 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,900 26,500
71 Định lượng Creatinin (máu) 21,500 21,200
72 Định lượng Creatinin (niệu) 16,100 15,900
73 Định lượng Glucose (niệu) 13,900 13,700
74 Định lượng Glucose [Máu] 21,500 21,200
75 Định lượng HbA1c [Máu] 101,000 99,600
76 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900 26,500
77 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900 26,500
78 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,500 21,200
79 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,900 26,500
80 Định lượng Urê máu [Máu] 21,500 21,200
81 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 39,100 38,000
82 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 39,100 38,000
83 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) 39,100 38,000
84 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20,700 20,100
85 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23,100 22,400
86 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28,800 28,000
87 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 46,200 44,800
88 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 54,800 49,200
89 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,500 21,200
90 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,500 21,200
91 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200 19,000
92 Đo nhĩ lượng 27,400 24,600
93 Đo phản xạ cơ bàn đạp 27,400 24,600
94 Đo sức cản của mũi 94,400 91,600
95 Đo thính lực đơn âm 42,400 39,600
96 Đo thính lực trên ngưỡng 59,800 54,200
97 Đốt họng hạt bằng nhiệt 79,100 75,000
98 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 178,000 176,000
99 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 256,300 255,400
100 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 223,800 204,400
101 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 199,200 185,500
102 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 170,800 152,500
103 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 160,000 152,500
104 HBsAb test nhanh 59,700 57,500
105 HBsAg định lượng 471,000 460,000
106 HBsAg miễn dịch bán tự động 74,700 72,000
107 HBsAg miễn dịch tự động 74,700 72,000
108 HBsAg test nhanh 53,600 51,700
109 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng 200,000 200,000
110 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 140,000 135,000
111 Khám Tai mũi họng 34,500 35,000
112 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 954,000 906,000
113 Khâu vết rách vành tai 178,000 172,000
114 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 178,000 172,000
115 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 237,000 224,000
116 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 257,000 244,000
117 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 305,000 286,000
118 Khí dung mũi họng 20,400 17,600
119 Làm thuốc tai 20,500 20,000
120 Lấy dị vật hạ họng 40,800 40,000
121 Lấy dị vật họng miệng 40,800 40,000
122 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673,000 660,000
123 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194,000 187,000
124 Lấy dị vật tai 62,900 60,000
125 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 514,000 508,000
126 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 155,000 150,000
127 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62,900 60,000
128 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,014,000 1,000,000
129 Mở khí quản cấp cứu 719,000 704,000
130 Mở sào bào 3,720,000 3,585,000
131 Mở sào bào - thượng nhĩ 3,720,000 3,585,000
132 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 3,720,000 3,585,000
133 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2,672,000 2,620,000
134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2,672,000 2,620,000
135 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1,277,000 1,258,000
136 Nạo vét hạch cổ chọn lọc 3,817,000 4,487,000
137 Nạo vét hạch cổ chức năng 3,817,000 3,629,000
138 Nạo vét hạch cổ tiệt căn 3,817,000 3,629,000
139 Nhét bấc mũi sau 116,000 107,000
140 Nhét bấc mũi trước 116,000 107,000
141 Nối khí quản tận - tận 7,944,000 7,729,000
142 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 133,000 120,000
143 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 278,000 265,000
144 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 447,000 431,000
145 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 673,000 660,000
146 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 290,000 278,000
147 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 513,000 500,000
148 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 513,000 500,000
149 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 290,000 278,000
150 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 513,000 500,000
151 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 513,000 500,000
152 Nội soi họng 40,000 100,000
153 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 865,000 834,000
154 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 865,000 834,000
155 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 865,000 834,000
156 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê 865,000 834,000
157 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê 865,000 834,000
158 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 865,000 834,000
159 Nội soi mũi 40,000 70,000
160 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] 3,261,000 3,243,000
161 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] 2,584,000 2,547,000
162 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 1,461,000 1,443,000
163 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 753,000 738,000
164 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 3,261,000 3,243,000
165 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 617,000 561,000
166 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 1,761,000 1,743,000
167 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 1,133,000 1,105,000
168 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê 753,000 738,000
169 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] 2,584,000 2,547,000
170 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê 1,133,000 1,105,000
171 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 290,000 278,000
172 Nội soi sinh thiết u vòm 1,559,000 1,543,000
173 Nội soi sinh thiết u vòm 513,000 500,000
174 Nội soi tai 40,000 70,000
175 Nội soi tai mũi họng 104,000 202,000
176 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 508,000 492,000
177 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 703,000 683,000
178 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 362,000 346,000
179 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 508,000 492,000
180 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 508,000 492,000
181 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 865,000 834,000
182 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 513,000 500,000
183 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 244,000 231,000
184 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 703,000 683,000
185 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 223,000 210,000
186 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 244,000 231,000
187 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 723,000 703,000
188 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 318,000 305,000
189 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 36,900 35,800
190 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,243,000 3,085,000
191 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2,355,000 2,303,000
192 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1,648,000 3,679,000
193 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,648,000 3,679,000
194 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP 5,030,000 4,902,000
195 Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh 7,539,000 7,302,000
196 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 724,000 689,000
197 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1,234,000 1,200,000
198 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1,334,000 1,314,000
199 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 834,000 819,000
200 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 1,990,000 1,938,000
201 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi 9,424,000 9,209,000
202 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3,873,000 3,738,000
203 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình 5,030,000 4,902,000
204 Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần 5,030,000 4,902,000
205 Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản 4,159,000 4,009,000
206 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 3,771,000 3,679,000
207 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 295,000 276,000
208 Phẫu thuật cắt phanh má 295,000 276,000
209 Phẫu thuật cắt phanh môi 295,000 276,000
210 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng 5,030,000 4,902,000
211 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn 5,030,000 4,902,000
212 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 5,030,000 4,902,000
213 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 4,166,000 4,008,000
214 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4,623,000 4,495,000
215 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 4,623,000 4,495,000
216 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,623,000 4,495,000
217 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 4,166,000 4,008,000
218 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 4,623,000 4,495,000
219 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo 6,788,000 6,604,000
220 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo 5,659,000 5,531,000
221 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng 5,659,000 5,531,000
222 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,133,000 2,071,000
223 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,415,000 1,323,000
224 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,415,000 1,323,000
225 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 954,000 906,000
226 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 8,042,000 7,629,000
227 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ 3,424,000 3,209,000
228 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản 4,615,000 4,487,000
229 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,336,000 5,208,000
230 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,336,000 5,208,000
231 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm 3,720,000 3,585,000
232 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) 4,159,000 4,009,000
233 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 954,000 906,000
234 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong 4,615,000 4,487,000
235 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5,209,000 5,081,000
236 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh 2,012,000 1,884,000
237 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 1,415,000 1,323,000
238 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 1,415,000 1,323,000
239 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 1,415,000 1,323,000
240 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai 5,937,000 5,809,000
241 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản 3,002,000 2,867,000
242 Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi 3,895,000 3,679,000
243 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên 2,012,000 1,884,000
244 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ 6,065,000 5,862,000
245 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 2,012,000 1,884,000
246 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 3,325,000 3,167,000
247 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 2,790,000 2,689,000
248 Phẫu thuật giảm áp dây VII 7,011,000 6,796,000
249 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5,336,000 5,208,000
250 Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ 2,973,000 2,801,000
251 Phẫu thuật khoét mê nhĩ 6,065,000 5,862,000
252 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng 5,659,000 5,531,000
253 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 486,000 449,000
254 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3,040,000 2,973,000
255 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4,623,000 4,495,000
256 Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân 3,188,000 3,053,000
257 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân 3,188,000 3,053,000
258 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân 3,188,000 3,053,000
259 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 3,002,000 2,867,000
260 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,922,000 4,794,000
261 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1,415,000 1,323,000
262 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 2,814,000 2,722,000
263 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 954,000 906,000
264 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 4,615,000 4,487,000
265 Phẫu thuật mở túi nội dịch 5,209,000 5,081,000
266 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,615,000 4,487,000
267 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,814,000 2,722,000
268 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 2,814,000 2,722,000
269 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây tê] 457,000 444,000
270 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] 663,000 647,000
271 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 954,000 906,000
272 Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm 7,788,000 7,499,000
273 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 7,170,000 6,967,000
274 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,188,000 3,053,000
275 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) 2,955,000 2,865,000
276 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2,750,000 2,658,000
277 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 954,000 906,000
278 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1,574,000 1,541,000
279 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13,559,000 13,322,000
280 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 5,321,000 5,032,000
281 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 663,000 647,000
282 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 457,000 444,000
283 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê 3,002,000 2,867,000
284 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) 4,159,000 4,009,000
285 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,159,000 4,009,000
286 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) 4,159,000 4,009,000
287 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9,019,000 8,782,000
288 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3,002,000 2,867,000
289 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 2,814,000 2,722,000
290 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 8,559,000 8,322,000
291 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,873,000 3,738,000
292 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,873,000 3,738,000
293 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,188,000 3,053,000
294 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3,040,000 2,973,000
295 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,628,000 5,339,000
296 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8,042,000 7,629,000
297 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4,922,000 4,794,000
298 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,873,000 3,738,000
299 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,955,000 2,865,000
300 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,955,000 2,865,000
301 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,873,000 3,738,000
302 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1,574,000 1,541,000
303 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ 1,415,000 1,323,000
304 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 2,955,000 2,865,000
305 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,415,000 1,323,000
306 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái 2,750,000 2,658,000
307 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 2,955,000 2,865,000
308 Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ 5,937,000 5,809,000
309 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) 7,788,000 7,499,000
310 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII 7,788,000 7,499,000
311 Phẫu thuật rò khe mang I 4,623,000 4,495,000
312 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII 4,623,000 4,495,000
313 Phẫu thuật rò sống mũi 7,175,000 6,960,000
314 Phẫu thuật rò xoang lê 4,615,000 4,487,000
315 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 3,720,000 3,585,000
316 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 3,002,000 2,867,000
317 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn 1,965,000 1,793,000
318 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép 2,851,000 2,619,000
319 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 5,937,000 5,809,000
320 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5,215,000 5,087,000
321 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5,215,000 5,087,000
322 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7,175,000 6,960,000
323 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài 3,720,000 3,585,000
324 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 7,175,000 6,960,000
325 Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họng 5,937,000 5,809,000
326 Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính 5,937,000 5,809,000
327 Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính 5,937,000 5,809,000
328 Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính 5,937,000 5,809,000
329 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản 3,720,000 3,585,000
330 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5,209,000 5,081,000
331 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 7,175,000 6,960,000
332 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 3,325,000 3,167,000
333 Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi 3,895,000 3,679,000
334 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 2,012,000 1,884,000
335 Phẫu thuật thắt động mạch sàng 1,415,000 1,323,000
336 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 2,012,000 1,884,000
337 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5,209,000 5,081,000
338 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,188,000 3,053,000
339 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5,215,000 5,087,000
340 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 5,215,000 5,087,000
341 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5,215,000 5,087,000
342 Phẫu thuật treo sụn phễu 2,012,000 1,884,000
343 Phẫu thuật túi thừa Zenker 4,159,000 4,009,000
344 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 3,040,000 2,973,000
345 Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản 2,955,000 2,865,000
346 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,336,000 5,208,000
347 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,336,000 5,208,000
348 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 3,424,000 3,209,000
349 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,415,000 1,323,000
350 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2,777,000 2,657,000
351 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2,814,000 2,722,000
352 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 3,720,000 3,585,000
353 Phương pháp Proetz 57,600 52,900
354 Sinh thiết u họng miệng 126,000 121,000
355 Thay canuyn 247,000 241,000
356 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,600 12,300
357 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (các tên khác: TQ; tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 63,500 61,600
358 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (các tên khác: TQ; tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 63,500 61,600
359 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 40,400 39,200
360 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40,400 39,200
361 Thông vòi nhĩ 86,600 81,900
362 Tiêm bắp thịt 11,400 10,000
363 Tiêm dưới da 11,400 10,000
364 Tiêm tĩnh mạch 11,400 10,000
365 Tiêm trong da 11,400 10,000
366 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,400 37,100
367 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,400 39,200
368 Truyền tĩnh mạch 21,400 20,000
369 Vá nhĩ đơn thuần 3,720,000 3,585,000
370 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238,000 230,000
371 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238,000 230,000
372 Vi nấm soi tươi 41,700 40,200
   
              LẬP BẢNG                                                                                                      TRƯỞNG PHÒNG KHTH
       
       
       
           Diệp Mỹ Phương                                                                                              BSCKII. Hồ Lê Hoài Nhân

 

Thông báo


Tìm kiếm

thư viện VIDEO

Thư viện ảnh

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI